submission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

submission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submission.

Từ điển Anh Việt

  • submission

    /səb'miʃn/

    * danh từ

    sự trình, sự đệ trình

    the submission of a plan: sự đệ trình một kế hoạch

    sự phục tùng, sự quy phục

    (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • submission

    * kinh tế

    sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài

    việc giao cho trọng tài

    ý kiến để biện hộ

    ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

    * kỹ thuật

    đầu tư

    gửi tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • submission

    something (manuscripts or architectural plans and models or estimates or works of art of all genres etc.) submitted for the judgment of others (as in a competition)

    several of his submissions were rejected by publishers

    what was the date of submission of your proposal?

    Synonyms: entry

    the act of submitting; usually surrendering power to another

    Synonyms: compliance

    the condition of having submitted to control by someone or something else

    the union was brought into submission

    his submission to the will of God

    a legal document summarizing an agreement between parties in a dispute to abide by the decision of an arbiter

    an agreement between parties in a dispute to abide by the decision of an arbiter

    (law) a contention presented by a lawyer to a judge or jury as part of the case he is arguing

    Similar:

    meekness: the feeling of patient, submissive humbleness