compliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliance.

Từ điển Anh Việt

  • compliance

    /'kɔmplaiəns/

    * danh từ

    sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)

    it was done in compliance with your wish: việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh

    sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

  • compliance

    (Tech) sự tuân theo

  • compliance

    thuận, hoà hợp, sự dễ dãi

    coustic c. âm thuận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compliance

    * kinh tế

    sự làm đúng theo

    sự phù hợp với

    * kỹ thuật

    làm đúng theo

    nhất trí

    phù hợp

    sự tuân thủ

    tính mềm

    toán & tin:

    sự dễ dãi

    sự làm đúng theo

    sự tuân theo

    thuận hòa hợp

    xây dựng:

    sự tuân thủ đúng

    tính biến dạng mền

    tính dễ biến dạng

    vật lý:

    tính thuận

    điện tử & viễn thông:

    tuân thủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet