conformity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conformity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformity.

Từ điển Anh Việt

  • conformity

    /kən'fɔ:miti/

    * danh từ

    (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp

    (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo

    in conformity with the law: theo đúng luật

    sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)

  • conformity

    (thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conformity

    * kỹ thuật

    sự phù hợp

    sự tuân thủ

    sự tương quan

    xây dựng:

    sự giữ nguyên hình

    điện lạnh:

    tính confooc

Từ điển Anh Anh - Wordnet