accordance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accordance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accordance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accordance.
Từ điển Anh Việt
accordance
/ə'kɔ:dəns/
* danh từ
sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)
to do something in accordance with somebody: làm điều gì có sự thoả thuận với ai
sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)
in accordance with the instructions: theo đúng những lời chỉ dẫn
sự cho, sự ban cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accordance
the act of granting rights
the accordance to Canada of rights of access
Synonyms: accordance of rights
Similar:
accord: concurrence of opinion
we are in accord with your proposal
Synonyms: conformity