abidance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abidance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abidance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abidance.

Từ điển Anh Việt

  • abidance

    /ə'baidəns/

    * danh từ

    sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng

    abidance by rules: sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ

    (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet