conformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformation.

Từ điển Anh Việt

  • conformation

    /,kɔnfɔ:'meiʃn/

    * danh từ

    hình thể, hình dáng, thể cấu tạo

    the conformation of the land: hình thể đất đai

    (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi

    sự theo đúng, sự làm đúng theo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conformation

    * kinh tế

    hình dáng

    sự hình thành

    * kỹ thuật

    địa hình

    hình thể

    hóa học & vật liệu:

    địa hình địa phương

    hình dạng ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conformation

    a symmetrical arrangement of the parts of a thing

    Similar:

    shape: any spatial attributes (especially as defined by outline)

    he could barely make out their shapes

    Synonyms: form, configuration, contour

    conformity: acting according to certain accepted standards

    their financial statements are in conformity with generally accepted accounting practices

    Synonyms: compliance, abidance

    Antonyms: nonconformity, noncompliance