configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
configuration
/kən,figju'reiʃn/
* danh từ
hình thể, hình dạng
(thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
configuration
(Tech) cấu hình, cấu thành, dạng
configuration
(hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng
c. of a samplecấu hình của mẫu
c. of a Turing hình trạng của máy
algebraic c. cấu hình đại số
core c. cấu hình của lõi từ
harmonic c. cấu hình điều hoà
planne c. cấu hình phẳng
space c. cấu hình không gian
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
configuration
* kinh tế
sự cấu hình
* kỹ thuật
hệ
hình thể
viền
điện lạnh:
cấu hình (mạch)
cơ khí & công trình:
hình dạng đường biên
xây dựng:
hình dáng ngoài
mặt trung đoạn
toán & tin:
hình trạng
sự đặt cấu hình
sự lập cấu hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
configuration
an arrangement of parts or elements
the outcome depends on the configuration of influences at the time
Synonyms: constellation
Similar:
shape: any spatial attributes (especially as defined by outline)
he could barely make out their shapes
Synonyms: form, contour, conformation
- configuration
- configurational
- configurationism
- configurationally
- configuration data
- configuration file
- configuration item
- configuration image
- configuration space
- configuration change
- configuration design
- configuration matrix
- configuration member
- configuration memory
- configuration switch
- configuration system
- configuration tables
- configuration control
- configuration entropy
- configuration manager
- configuration restart
- configuration section
- configuration setting
- configuration (config)
- configuration commands
- configuration services
- configurational entropy
- configuration audit (ca)
- configuration management
- configuration equilibrium
- configuration of a sample
- configuration of a turing
- configuration programming
- configuration control block
- configuration control board
- configuration failure (conf)
- configuration control program
- configuration management (cm)
- configuration change board (ccb)
- configuration change point (ccp)
- configuration control board (ccb)
- configuration control logic (ccl)
- configuration report server (crs)
- configuration change request (ccr)
- configuration report program (crp)
- configuration control program (ccp)
- configuration management plan (cmp)
- configuration management office (cmo)
- configuration management accounting (cma)
- configuration, installation and distribution (cid)