configurational entropy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configurational entropy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configurational entropy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configurational entropy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configurational entropy

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    entropy cấu hình