configurational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
configurational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configurational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configurational.
Từ điển Anh Việt
configurational
xem configuration
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
configurational
* kỹ thuật
hình dạng
hình thể
toán & tin:
thuộc cấu hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
configurational
of or relating to or characterized by configuration