configurationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configurationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configurationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configurationally.

Từ điển Anh Việt

  • configurationally

    xem configuration