configuration control block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration control block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration control block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration control block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration control block

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối điều khiển cấu hình