configuration change request (ccr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration change request (ccr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration change request (ccr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration change request (ccr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration change request (ccr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    yêu cầu thay đổi cấu hình