configuration services nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration services nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration services giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration services.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration services

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các dịch vụ cấu hình