configuration of a turing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
configuration of a turing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration of a turing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration of a turing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
configuration of a turing
* kỹ thuật
toán & tin:
hình trạng của máy Turing
Từ liên quan
- configuration
- configurational
- configurationism
- configurationally
- configuration data
- configuration file
- configuration item
- configuration image
- configuration space
- configuration change
- configuration design
- configuration matrix
- configuration member
- configuration memory
- configuration switch
- configuration system
- configuration tables
- configuration control
- configuration entropy
- configuration manager
- configuration restart
- configuration section
- configuration setting
- configuration (config)
- configuration commands
- configuration services
- configurational entropy
- configuration audit (ca)
- configuration management
- configuration equilibrium
- configuration of a sample
- configuration of a turing
- configuration programming
- configuration control block
- configuration control board
- configuration failure (conf)
- configuration control program
- configuration management (cm)
- configuration change board (ccb)
- configuration change point (ccp)
- configuration control board (ccb)
- configuration control logic (ccl)
- configuration report server (crs)
- configuration change request (ccr)
- configuration report program (crp)
- configuration control program (ccp)
- configuration management plan (cmp)
- configuration management office (cmo)
- configuration management accounting (cma)
- configuration, installation and distribution (cid)