configuration member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration member.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration member

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu hình đại số

    điện tử & viễn thông:

    thành phần cấu hình