configuration system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration system.

Từ điển Anh Việt

  • configuration system

    (Tech) hệ thống cấu hình