configuration report program (crp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration report program (crp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration report program (crp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration report program (crp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration report program (crp)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình báo cáo cấu hình