configuration restart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration restart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration restart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration restart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration restart

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khởi động lại cấu hình