configuration failure (conf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration failure (conf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration failure (conf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration failure (conf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration failure (conf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hỏng cấu hình