configuration management office (cmo) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration management office (cmo) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration management office (cmo) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration management office (cmo).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration management office (cmo)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạm quản lý cấu hình