configuration, installation and distribution (cid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

configuration, installation and distribution (cid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm configuration, installation and distribution (cid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của configuration, installation and distribution (cid).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • configuration, installation and distribution (cid)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cấu hình lắp đặt và phân phối