constellation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constellation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constellation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constellation.

Từ điển Anh Việt

  • constellation

    /,kɔnstə'leiʃn/

    * danh từ

    chòm sao

  • constellation

    (thiên văn) chòm sao

    zodiacal c. chòm sao hoàng đới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constellation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chòm điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constellation

    a configuration of stars as seen from the earth

    Similar:

    configuration: an arrangement of parts or elements

    the outcome depends on the configuration of influences at the time