noncompliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncompliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncompliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncompliance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncompliance
Similar:
disobedience: the failure to obey
Antonyms: obedience, compliance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).