residency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residency.

Từ điển Anh Việt

  • residency

    /'reizidənsi/

    * danh từ

    phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • residency

    the act of dwelling in a place

    Synonyms: residence, abidance

    the position of physician who is receiving special training in a hospital (usually after completing an internship)