residency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residency.
Từ điển Anh Việt
residency
/'reizidənsi/
* danh từ
phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)