nonconformism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonconformism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconformism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconformism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonconformism
the practice of nonconformity
Similar:
nonconformity: a lack of orthodoxy in thoughts or beliefs
Synonyms: nonconformance
Antonyms: conformity, conformism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).