conformism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conformism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformism.
Từ điển Anh Việt
conformism
/kən'fɔ:mizm/
* danh từ
chủ nghĩa tuân thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conformism
Similar:
conformity: orthodoxy in thoughts and belief
Antonyms: nonconformity, nonconformism