nonconformance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonconformance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconformance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconformance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonconformance
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
không thích nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonconformance
Similar:
nonconformity: a lack of orthodoxy in thoughts or beliefs
Synonyms: nonconformism
Antonyms: conformity, conformism
nonconformity: failure to conform to accepted standards of behavior
Antonyms: conformity