ossification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ossification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ossification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ossification.

Từ điển Anh Việt

  • ossification

    /,ɔsifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự hoá xương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ossification

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hóa xương

    y học:

    sự cốt hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ossification

    the developmental process of bone formation

    the calcification of soft tissue into a bonelike material

    the process of becoming rigidly fixed in a conventional pattern of thought or behavior

    hardened conventionality

    Synonyms: conformity