conformance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conformance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conformance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conformance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conformance
Similar:
conformity: correspondence in form or appearance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).