compliance audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compliance audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliance audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliance audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compliance audit

    * kinh tế

    kiểm toán mức hợp pháp

    kiểm toán tính tuân thủ

    kiểm toán tuân thủ (theo yêu cầu)