compliancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compliancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compliancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compliancy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compliancy
Similar:
complaisance: a disposition or tendency to yield to the will of others
Synonyms: compliance, obligingness, deference
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).