complaisance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complaisance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complaisance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complaisance.
Từ điển Anh Việt
complaisance
/kəm'pleizəns/
* danh từ
tính đễ dãi
tính hay chiều ý người khác; tính ân cần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complaisance
a disposition or tendency to yield to the will of others
Synonyms: compliance, compliancy, obligingness, deference