repress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repress.

Từ điển Anh Việt

  • repress

    /ri'pres/

    * ngoại động từ

    dẹp, đàn áp, trấn áp

    to repress a rebellion: dẹp một cuộc nổi loạn

    kiềm chế, nén lại, cầm lại

    to repress one's anger: nén giận

    to repress one's tears: cầm nước mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repress

    * kinh tế

    đoàn đại biểu công nhân viên chức

    nhân viên đại diện

    nhân viên tiêu biểu

    * kỹ thuật

    ép lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repress

    put down by force or intimidation

    The government quashes any attempt of an uprising

    China keeps down her dissidents very efficiently

    The rich landowners subjugated the peasants working the land

    Synonyms: quash, keep down, subdue, subjugate, reduce

    block the action of

    Similar:

    smother: conceal or hide

    smother a yawn

    muffle one's anger

    strangle a yawn

    Synonyms: stifle, strangle, muffle

    suppress: put out of one's consciousness