repressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repressive.

Từ điển Anh Việt

  • repressive

    /ri'presiv/

    * tính từ

    đàn áp, áp chế, ức chế

    repressive measures: biện pháp đàn áp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repressive

    * kinh tế

    có xu hướng đàn áp, thô bạo

    đàn áp

    trấn áp

    ức chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repressive

    Similar:

    inhibitory: restrictive of action

    a repressive regime

    an overly strict and inhibiting discipline

    Synonyms: repressing