repression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repression.
Từ điển Anh Việt
repression
/ri'preʃn/
* danh từ
sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp
sự kiềm chế, sự nén lại
the repression of one's emotion: sự nén những xúc cảm của mình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repression
* kỹ thuật
y học:
dồn nén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repression
a state of forcible subjugation
the long repression of Christian sects
(psychiatry) the classical defense mechanism that protects you from impulses or ideas that would cause anxiety by preventing them from becoming conscious
the act of repressing; control by holding down
his goal was the repression of insolence