subjugate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subjugate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjugate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjugate.
Từ điển Anh Việt
subjugate
/'sʌbdʤugeit/
* ngoại động từ
chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá