subjugate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subjugate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjugate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjugate.

Từ điển Anh Việt

  • subjugate

    /'sʌbdʤugeit/

    * ngoại động từ

    chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subjugate

    make subservient; force to submit or subdue

    Synonyms: subject

    Similar:

    repress: put down by force or intimidation

    The government quashes any attempt of an uprising

    China keeps down her dissidents very efficiently

    The rich landowners subjugated the peasants working the land

    Synonyms: quash, keep down, subdue, reduce