subjugated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subjugated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjugated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjugated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subjugated

    reduced to submission

    subjugated peoples

    Similar:

    repress: put down by force or intimidation

    The government quashes any attempt of an uprising

    China keeps down her dissidents very efficiently

    The rich landowners subjugated the peasants working the land

    Synonyms: quash, keep down, subdue, subjugate, reduce

    subjugate: make subservient; force to submit or subdue

    Synonyms: subject

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).