subject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subject.

Từ điển Anh Việt

  • subject

    /'sʌbdʤikt/

    * danh từ

    chủ đề; vấn đề

    to propose a subject for the debate: đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận

    historical subject: chủ đề lịch sử

    on the subject of: về, về vấn đề, liên quan đến

    to change the subject: lãng sang chuyện (vấn đề) khác

    dân, thần dân

    the liberty of the subject: quyền tự do của người dân

    (ngôn ngữ học) chủ ngữ

    (triết học) chủ thể

    subject and object: chủ thể và khách thể

    đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)

    môn học

    mathematics is my favorite subject: toán là môn học tôi thích nhất

    người (có vấn đề, ốm yếu...)

    bilious subject: người hay cáu

    dịp

    a subject for congratulation: một dịp để chúc mừng

    a subject for ridicule: một dịp để nhạo báng

    (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection)

    * tính từ

    lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục

    the subject nations: những nước lệ thuộc

    phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị

    to be subject to danage: dễ bị hư hại

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới

    the subject plains: những cánh đồng ở dưới

    subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo

    subject to your consent: tuỳ theo anh có đồng ý hay không

    * ngoại động từ

    chinh phục, khuất phục (một dân tộc...)

    bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)

    must be subjected to great heat: phải chịu một độ nhiệt cao

    I shall subject it to criticism: tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý

    to subject someone to an operation: đưa ai lên bàn mổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subject

    the subject matter of a conversation or discussion

    he didn't want to discuss that subject

    it was a very sensitive topic

    his letters were always on the theme of love

    Synonyms: topic, theme

    something (a person or object or scene) selected by an artist or photographer for graphic representation

    a moving picture of a train is more dramatic than a still picture of the same subject

    Synonyms: content, depicted object

    (grammar) one of the two main constituents of a sentence; the grammatical constituent about which something is predicated

    a person who is subjected to experimental or other observational procedures; someone who is an object of investigation

    the subjects for this investigation were selected randomly

    the cases that we studied were drawn from two different communities

    Synonyms: case, guinea pig

    (logic) the first term of a proposition

    cause to experience or suffer or make liable or vulnerable to

    He subjected me to his awful poetry

    The sergeant subjected the new recruits to many drills

    People in Chernobyl were subjected to radiation

    make accountable for

    He did not want to subject himself to the judgments of his superiors

    being under the power or sovereignty of another or others

    subject peoples

    a dependent prince

    Synonyms: dependent

    likely to be affected by something

    the bond is subject to taxation

    he is subject to fits of depression

    Similar:

    discipline: a branch of knowledge

    in what discipline is his doctorate?

    teachers should be well trained in their subject

    anthropology is the study of human beings

    Synonyms: subject area, subject field, field, field of study, study, bailiwick

    topic: some situation or event that is thought about

    he kept drifting off the topic

    he had been thinking about the subject for several years

    it is a matter for the police

    Synonyms: issue, matter

    national: a person who owes allegiance to that nation

    a monarch has a duty to his subjects

    subjugate: make subservient; force to submit or subdue

    submit: refer for judgment or consideration

    The lawyers submitted the material to the court

    capable: possibly accepting or permitting

    a passage capable of misinterpretation

    open to interpretation

    an issue open to question

    the time is fixed by the director and players and therefore subject to much variation

    Synonyms: open