subjective vertigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subjective vertigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjective vertigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjective vertigo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subjective vertigo

    * kỹ thuật

    y học:

    chóng mặt chủ quan