subjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjective.
Từ điển Anh Việt
subjective
/səb'dʤektiv/
* tính từ
chủ quan
(thông tục) tưởng tượng
(ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách