transeunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transeunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transeunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transeunt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transeunt

    of a mental act; causing effects outside the mind

    Synonyms: transient

    Antonyms: immanent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).