immanent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immanent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immanent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immanent.
Từ điển Anh Việt
immanent
/'imənənt/
* tính từ
(triết học)
nội tại
(tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immanent
of a mental act performed entirely within the mind
a cognition is an immanent act of mind
Synonyms: subjective
Antonyms: transeunt
of qualities that are spread throughout something
ambition is immanent in human nature
we think of God as immanent in nature