immanently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immanently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immanently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immanently.

Từ điển Anh Việt

  • immanently

    xem immanent