dependent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dependent
/di'pendənt/
* danh từ+ (dependant)
/di'pendənt/
người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
người dưới, người hầu
người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
người được bảo hộ, người được che chở
* tính từ
phụ thuộc, lệ thuộc
a dependent country: nước phụ thuộc
dependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
dựa vào, ỷ vào
to be dependent on someone: dựa vào ai mà sống
dependent
phụ thuộc
algebraically d. phụ thuộc đại số
lincarly d. phụ thuộc tuyến tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dependent
* kỹ thuật
lệ thuộc
phụ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dependent
relying on or requiring a person or thing for support, supply, or what is needed
dependent children
dependent on moisture
Antonyms: independent
contingent on something else
Synonyms: dependant, qualified
(of a clause) unable to stand alone syntactically as a complete sentence
a subordinate (or dependent) clause functions as a noun or adjective or adverb within a sentence
Synonyms: subordinate
Antonyms: independent
addicted to a drug
Synonyms: dependant, drug-addicted, hooked, strung-out
Similar:
dependant: a person who relies on another person for support (especially financial support)
pendent: held from above
a pendant bunch of grapes
Synonyms: pendant
subject: being under the power or sovereignty of another or others
subject peoples
a dependent prince
- dependent
- dependently
- dependent of
- dependent on
- dependent code
- dependent node
- dependent upon
- dependent child
- dependent event
- dependent clause
- dependent economy
- dependent failure
- dependent segment
- dependent station
- dependent exchange
- dependent function
- dependent variable
- dependent equations
- dependent logic unit
- dependent compilation
- dependent system of heating supply