pendant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendant.

Từ điển Anh Việt

  • pendant

    /'pendənt/

    * danh từ

    tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)

    hoa tai

    (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)

    (hàng hải) có đuôi nheo

    vật giống, vật đối xứng

    to be a pendant to...: là vật đối xứng của...

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pendant

    * kỹ thuật

    giá treo

    xây dựng:

    thức trang trí treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pendant

    an adornment that hangs from a piece of jewelry (necklace or earring)

    Synonyms: pendent

    Similar:

    chandelier: branched lighting fixture; often ornate; hangs from the ceiling

    Synonyms: pendent

    pendent: held from above

    a pendant bunch of grapes

    Synonyms: dependent