pendent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendent.

Từ điển Anh Việt

  • pendent

    /'pendənsi/

    * tính từ

    lòng thòng; lủng lẳng

    chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử

    (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pendent

    held from above

    a pendant bunch of grapes

    Synonyms: pendant, dependent

    Similar:

    pendant: an adornment that hangs from a piece of jewelry (necklace or earring)

    chandelier: branched lighting fixture; often ornate; hangs from the ceiling

    Synonyms: pendant