pendently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendently.

Từ điển Anh Việt

  • pendently

    * phó từ

    nhô ra

    treo lơ lửng