chandelier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chandelier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chandelier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chandelier.
Từ điển Anh Việt
chandelier
/,ʃændi'liə/
* danh từ
đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chandelier
* kỹ thuật
đèn chùm
xây dựng:
đèn treo nhiều ngọn