dependent clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dependent clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dependent clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dependent clause.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dependent clause
Similar:
subordinate clause: a clause in a complex sentence that cannot stand alone as a complete sentence and that functions within the sentence as a noun or adjective or adverb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dependent
- dependently
- dependent of
- dependent on
- dependent code
- dependent node
- dependent upon
- dependent child
- dependent event
- dependent clause
- dependent economy
- dependent failure
- dependent segment
- dependent station
- dependent exchange
- dependent function
- dependent variable
- dependent equations
- dependent logic unit
- dependent compilation
- dependent system of heating supply