dependent child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dependent child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dependent child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dependent child.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dependent child
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
con phải phụ cấp
con phải trợ cấp
Từ liên quan
- dependent
- dependently
- dependent of
- dependent on
- dependent code
- dependent node
- dependent upon
- dependent child
- dependent event
- dependent clause
- dependent economy
- dependent failure
- dependent segment
- dependent station
- dependent exchange
- dependent function
- dependent variable
- dependent equations
- dependent logic unit
- dependent compilation
- dependent system of heating supply