dependent child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dependent child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dependent child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dependent child.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dependent child

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    con phải phụ cấp

    con phải trợ cấp